Cáp Tô Văn
Hanja | 淵蓋蘇文 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Yeon Gaesomun |
Hangul | 연개소문 |
McCune–Reischauer | Yŏn Kaesomun |
Cáp Tô Văn
Hanja | 淵蓋蘇文 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Yeon Gaesomun |
Hangul | 연개소문 |
McCune–Reischauer | Yŏn Kaesomun |
Thực đơn
Cáp Tô VănLiên quan
Cáp Nhĩ Tân Cáp Ni Khắc Tư Cáp quang Cáp treo Fansipan Cáp treo Bà Nà Cáp điền bò Cáp treo Cáp treo Hòn Thơm Cáp treo Vinpearl Land Cáp đồng trụcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cáp Tô Văn